Bài 4: Msutong Trung cấp Quyển 3 – Bạn thích môn thể thao nào

Dưới đây là phần phân tích bài 4: 🔊 你喜欢什么运动?Bạn thích môn thể thao nào? Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 3. Thể thao không chỉ giúp nâng cao sức khỏe mà còn là cách tuyệt vời để thư giãn và kết nối với mọi người.

Hãy cùng bắt đầu và tìm hiểu xem bạn thích môn thể thao nào nhất nhé!

← Xem lại Bài 3: Msutong Trung cấp Quyển 3

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 3 tại đây

一. 热身 Khởi động

1️⃣ 🔊 听范晓萱的《健康歌》。
Tīng Fàn Xiǎoxuān de 《Jiànkāng Gē》.
Nghe bài “Bài hát sức khỏe” của Phạm Hiểu Huyên.

Trả lời :

🔊 我听过这首歌,它的旋律很欢快,让人感觉很有活力。
(Wǒ tīngguò zhè shǒu gē, tā de xuánlǜ hěn huānkuài, ràng rén gǎnjué hěn yǒu huólì.)
Tôi đã nghe bài hát này, giai điệu của nó rất vui tươi, khiến người ta cảm thấy tràn đầy năng lượng.

2️⃣ 🔊 说说歌词大意。
Shuō shuō gēcí dàyì.
Nói về ý nghĩa chính của lời bài hát.

🔊 这首歌讲的是健康的重要性,鼓励大家多运动、多喝水、保持好心情,让生活更健康。
(Zhè shǒu gē jiǎng de shì jiànkāng de zhòngyàoxìng, gǔlì dàjiā duō yùndòng, duō hē shuǐ, bǎochí hǎo xīnqíng, ràng shēnghuó gèng jiànkāng.)
Bài hát này nói về tầm quan trọng của sức khỏe, khuyến khích mọi người vận động nhiều hơn, uống nhiều nước và giữ tâm trạng tốt để có một cuộc sống khỏe mạnh hơn.

3️⃣ 🔊 你觉得你的身体健康吗?和运动不运动关系大吗?
Nǐ juéde nǐ de shēntǐ jiànkāng ma? Hé yùndòng bù yùndòng guānxì dà ma?
Bạn cảm thấy cơ thể mình có khỏe mạnh không? Nó có liên quan nhiều đến việc tập thể dục không?

Trả lời :

🔊 我觉得我的身体很健康,因为我经常锻炼身体。我认为运动和健康的关系很大,运动可以让我们更有活力,更少生病。
(Wǒ juéde wǒ de shēntǐ hěn jiànkāng, yīnwèi wǒ jīngcháng duànliàn shēntǐ. Wǒ rènwéi yùndòng hé jiànkāng de guānxì hěn dà, yùndòng kěyǐ ràng wǒmen gèng yǒu huólì, gèng shǎo shēngbìng.)
Tôi cảm thấy cơ thể mình rất khỏe mạnh vì tôi thường xuyên tập thể dục. Tôi nghĩ rằng tập thể dục có mối quan hệ rất lớn với sức khỏe, nó giúp chúng ta tràn đầy năng lượng và ít bị ốm hơn.

二. Từ vựng

1️⃣ 精神 (jīngshén) (形, 名)  (dáng vẻ) phong độ, tinh thần

🇻🇳 Tiếng Việt: (dáng vẻ) phong độ, tinh thần
🔤 Pinyin: jīngshén
🈶 Chữ Hán: 🔊 精神

🔊 他虽然年纪大了,但精神很好。
(Tā suīrán niánjì dàle, dàn jīngshén hěn hǎo.)
(Ông ấy dù lớn tuổi rồi, nhưng tinh thần rất tốt.)

🔊 这个孩子的精神状态不太好。
(Zhège háizi de jīngshén zhuàngtài bù tài hǎo.)
(Tình trạng tinh thần của đứa trẻ này không được tốt lắm.)

2️⃣ 却 (què) (副)  lại, lại cứ (ngược lại so với dự đoán hoặc mong muốn)

🇻🇳 Tiếng Việt: lại, lại cứ
🔤 Pinyin: què
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 我想帮忙,他却拒绝了。
(Wǒ xiǎng bāngmáng, tā què jùjuéle.)
(Tôi muốn giúp đỡ, nhưng anh ấy lại từ chối.)

🔊 他说很忙,却在看电视。
(Tā shuō hěn máng, què zài kàn diànshì.)
(Anh ấy nói rất bận, nhưng lại đang xem TV.)

3️⃣ 相反 (xiāngfǎn) (形) trái ngược, tương phản

🇻🇳 Tiếng Việt: trái ngược, tương phản
🔤 Pinyin: xiāngfǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊 相反

🔊 他的看法和我相反。
(Tā de kànfǎ hé wǒ xiāngfǎn.)
(Quan điểm của anh ấy trái ngược với tôi.)

🔊 这两种颜色相反,但很搭配。
(Zhè liǎng zhǒng yánsè xiāngfǎn, dàn hěn dāpèi.)
(Hai màu này đối lập nhưng rất hợp nhau.)

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 5: Msutong Trung cấp Quyển 3

Hãy đặt mua toàn bộ PDF Msutong Trung cấp Quyển 3 và liên hệ hotline để được hướng dẫn cách học và dạy tiếng Trung hiệu quả.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button